Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:52 24/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,216.09 136.06 | 16,317.85 143.97 | 16,895.61 128.92 |
Đô la Canada | CAD | 18,270 48.71 | 18,382 57.27 | 18,954 42.87 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,451 -6.84 | 27,580 3.23 | 28,319 -13.35 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.30 -7.87 | 3,443.36 2.63 | 3,617.29 -4.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,576.40 19.51 | 3,728.26 9.30 |
Euro | EUR | 26,734 143.47 | 26,841 125.48 | 27,829 123.51 |
Bảng Anh | GBP | 31,134 263.61 | 31,311 264.86 | 32,218 265.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.26 6.92 | 3,155.81 6.48 | 3,353.37 -2.17 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.71 -1.05 | 316.89 -1.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 0.06 | 161.65 0.08 | 167.86 0.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.81 0.22 | 17.90 0.23 | 20.67 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,400 -302.73 | 85,694 -314.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,360.07 -7.24 | 5,390.17 -19.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.42 21.74 | 2,379.18 12.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.87 0.47 | 287.68 0.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.53 -29.09 | 7,037.03 -30.20 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,324.83 15.50 | 2,411.24 10.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,337 31.25 | 18,446 39.78 | 19,035 34.05 |
Bạc Thái | THB | 636.50 2.43 | 669.14 3.11 | 715.21 2.66 |
Đô la Mỹ | USD | 25,212 -2.40 | 25,239 -2.40 | 25,486 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,880.00 69.50 | 14,914.40 83.00 | 15,382.00 63.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.10 | 1.26 0.14 |
ACB | 583,000 8,000.00 | 0.00 | 653,000 58,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,461,500 44,000 | 8,200,000 90,000 | 4,566,500 54,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam